Sorry, Sorry
Giao diện
Sorry Sorry | ||||
---|---|---|---|---|
Version A | ||||
Album phòng thu của Super Junior | ||||
Phát hành | 12 tháng 3 năm 2009 (See #Phát hành) | |||
Thu âm | 2008–2009 tại SM Studios ở Seoul, Hàn Quốc | |||
Thể loại | pop, R&B, dance, electronica | |||
Ngôn ngữ | Hàn Quốc | |||
Hãng đĩa | SM Entertainment | |||
Sản xuất | Lee Soo-man | |||
Đánh giá chuyên môn | ||||
| ||||
Thứ tự album của Super Junior | ||||
| ||||
Alternate covers | ||||
Version B | ||||
Version C | ||||
Đĩa đơn từ Sorry, Sorry | ||||
|
Sorry, Sorry là album phòng thu thứ ba của nhóm nhạc nam Hàn Quốc Super Junior, được phát hành vào ngày 12 tháng 3 năm 2009 tại Hàn Quốc.[1] Chỉ trong vòng 1 tuần, hơn 150,000 bản đã được đặt trước.[2] Theo Hanteo Charts, hơn 29,000 bản đã được bán hết ngay trong ngày đầu tiên.[3]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Dịch | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "SORRY, SORRY" | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | 3:52 | |
2. | "니가 좋은 이유 (Why I like you)" | SHIRO | Jimmy Burney, Steven Lee, Sean Alexander, Pascal "Claps" | The Reasons Why I Like You (Why I like you) | 3:45 |
3. | "마주치지 말자 (Let's not...)" | Fany Hwang, Junyoung Jo | Fany Hwang | Let's Not Run Into Each Other (Let's not...) | 3:40 |
4. | "앤젤라 (Angela)" | Jungbae Kim | Kenzie | 3:21 | |
5. | "Reset" | Changhak Park | Martin Collin Sutton, Shridhar Ashokkumar Solanki | 3:43 | |
6. | "Monster" | Kenzie | Mikkel Remee Sigvardt, Timothy Kellett, Robin Anthony Taylor-Firth, Peter Biker | 3:48 | |
7. | "What if" | Yunjung Kwon | Sean Syed Hosein, Dane Anthony Deviller, Jorgen Kjell Elofsson, Adrew G Goldmark | 3:26 | |
8. | "이별... 넌 쉽니 (Heartquake)" (feat. TVXQ U-Know & Micky) | Junyoung Jo, July | Junyoung Jo | You... Say Goodbye Easily (Heartquake) | 4:07 |
9. | "Club No.1" (featuring Yeonhee Lee) | Gapwon Choi | Gabe Lopez, Angela Peel | 3:09 | |
10. | "Happy Together" | Jaemyung Lee | Jaemyung Lee | 3:34 | |
11. | "죽어있는 것 (Dead at heart)" | Changhyun Park | Changhyun Park | Dead Thing (Dead at heart) | 4:09 |
12. | "Shining Star" | Youngsuk Yoo | Youngsuk Yoo | 3:25 | |
13. | "SORRY, SORRY (Japanese version)" (Japanese edition only) | Youngjin Yoo | 3:25 |
Version C bonus tracks
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Translation | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
2. | "그녀는 위험해 (She Wants It)" | Younghu Kim | Gabe Lopez, JV, Rebel, Sean Alexander | She's Dangerous (She Wants It) | 3:55 |
3. | "너라고 (It's You)" | E-Tribe | E-Tribe | It's You (It's You) | 3:51 |
4. | "사랑이 죽는 병 (Love Disease)" | Wheesung | Jimmy Burney, Sean Alexander, Pascal "Claps" | Dying Love (Love Disease) | 3:30 |
5. | "첫번째 이야기 (Love U More)" | Ryeowook, Sungmin | Ryeowook | The First Story (Love U More) | 3:08 |
Phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Bản | Nước | Ngày | Hãng đĩa | Dạng đĩa |
---|---|---|---|---|
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Super Junior release third album on March 12 after 1 year and 6 month hiatus”. Newsen (bằng tiếng Triều Tiên). ngày 2 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Over 150,000 copies pre-ordered for Super Junior's third album”. Asia E (bằng tiếng Triều Tiên). ngày 10 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Super Junior's third album sells 30,000 on the first day!”. Mydaily (bằng tiếng Triều Tiên). ngày 14 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)