Bước tới nội dung

buter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

buter nội động từ /by.te/

  1. Dựa vào.
    Poutre qui bute contre un mur — xà dựa vào tường
  2. Vấp phải.
    Buter contre une pierre — vấp phải hòn đá
    Buter contre un problème — vấp phải một vấn đề

Ngoại động từ

[sửa]

buter ngoại động từ /by.te/

  1. Đỡ, chống.
    Buter un mur — đỡ bức tường

Tham khảo

[sửa]