buter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /by.te/
Nội động từ
[sửa]buter nội động từ /by.te/
- Dựa vào.
- Poutre qui bute contre un mur — xà dựa vào tường
- Vấp phải.
- Buter contre une pierre — vấp phải hòn đá
- Buter contre un problème — vấp phải một vấn đề
Ngoại động từ
[sửa]buter ngoại động từ /by.te/
- Đỡ, chống.
- Buter un mur — đỡ bức tường
Tham khảo
[sửa]- "buter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)