calculateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kal.ky.la.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calculateur /kal.ky.la.tœʁ/ |
calculateurs /kal.ky.la.tœʁ/ |
Giống cái | calculatrice /kal.ky.lat.ʁis/ |
calculatrices /kal.ky.lat.ʁis/ |
calculateur /kal.ky.la.tœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | calculatrice /kal.ky.lat.ʁis/ |
calculatrices /kal.ky.lat.ʁis/ |
Số nhiều | calculatrice /kal.ky.lat.ʁis/ |
calculatrices /kal.ky.lat.ʁis/ |
calculateur /kal.ky.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
calculateur /kal.ky.la.tœʁ/ |
calculateurs /kal.ky.la.tœʁ/ |
calculateur gđ /kal.ky.la.tœʁ/
- Máy tính.
- Calculateur électronique — máy tính điện tử
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
calculateur /kal.ky.la.tœʁ/ |
calculateurs /kal.ky.la.tœʁ/ |
calculateur gc /kal.ky.la.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "calculateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)