catastrophe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈtæs.trə.(ˌ)fi/
Hoa Kỳ | [kə.ˈtæs.trə.(ˌ)fi] |
Danh từ
[sửa]catastrophe /kə.ˈtæs.trə.(ˌ)fi/
Tham khảo
[sửa]- "catastrophe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.tas.tʁɔf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
catastrophe /ka.tas.tʁɔf/ |
catastrophes /ka.tas.tʁɔf/ |
catastrophe gc /ka.tas.tʁɔf/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "catastrophe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)