Bước tới nội dung

pasta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pasta

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːs.tə/

Danh từ

[sửa]

pasta /ˈpɑːs.tə/

  1. ống, mì sợi; món .

Tham khảo

[sửa]